Có 2 kết quả:
中短债 zhōng duǎn zhài ㄓㄨㄥ ㄉㄨㄢˇ ㄓㄞˋ • 中短債 zhōng duǎn zhài ㄓㄨㄥ ㄉㄨㄢˇ ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
short- or medium-term loan
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
short- or medium-term loan
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh